Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
scutellum




scutellum
[skju:'teləm]
danh từ
(sinh vật học) vảy nhỏ, vảy hình khiên (trên chân chim...)


/skju:'teləm/

danh từ
(sinh vật học) vảy nhỏ, vảy hình khiên (trên chân chim...)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.