Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
shell tap


Lĩnh vực: cơ khí & công trình
shell tap
Giải thích VN: Một ra tô ren không có cán làm bằng thép tốt có lỗ dọc theo thân và được lắp trên thiết bị truyền động.
Giải thích EN: A shankless, high-speed steel tap that is bored along its entire length and mounted on a driving device.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.