Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
snow man




snow+man
Xem snow-bird


/'snou'mæn/

danh từ
người tuyết (trẻ con dựng lên để chơi)

Related search result for "snow man"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.