Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
solidification




solidification
[sə,lidifi'kei∫n]
danh từ
sự đặc lại, sự rắn lại; sự đông đặc
sự củng cố


/sə,lidifi'keiʃn/

danh từ
sự đặc lại, sự rắn lại; sự đông đặc
sự củng cố

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.