Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
solitaire





solitaire
[,sɔli'teə]
danh từ
đồ nữ trang nạm một hạt duy nhất (ngọc, kim loại)
trò chơi một người (bi, (đánh bài))
lối đánh bài paxiên (một người) (như) patience
(từ hiếm,nghĩa hiếm) người ở ẩn, người ẩn dật



(lý thuyết trò chơi) trò choi một người

/,sɔli'teə/

danh từ
hoa tai một hột (chỉ khảm một viên đá quý)
trò chơi một người (bi, đánh bài)
(từ hiếm,nghĩa hiếm) người ở ẩn, người ẩn dật

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "solitaire"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.