Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spindrift




spindrift
['spindrift]
Cách viết khác:
spoon-drift
['spu:n'drift]
danh từ
bụi nước (giọt nước nhỏ do sóng vỗ bắn lên)


/'spindrift/ (spoon-drift) /'spu:ndrift/
drift) /'spu:ndrift/

danh từ
bụi nước (giọt nước nhỏ do sóng vỗ bắn lên)
(định ngữ) spindrift clouds mây ty

Related search result for "spindrift"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.