Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spoor




spoor
[spɔ:]
danh từ
dấu vết, hơi, mùi do dã thú để lại (làm cho nó có thể bị đuổi theo)
ngoại động từ
theo dấu vết (súc vật); theo hơi, mùi (súc vật)


/spuə/

danh từ
dấu đi (súc vật), vết chân (súc vật); hơi (súc vật)

động từ
theo dấu (súc vật); theo hơi (súc vật)

Related search result for "spoor"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.