Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spring chicken




spring+chicken
['spriη't∫ikin]
danh từ (như) springer
gà giò; gà non để ăn
(đùa cợt) người còn non nớt; người trẻ; người thiếu kinh nghiệm


/'spriɳ'tʃikin/ (springer) /'spriɳə/

danh từ
gà giò
(từ lóng) cô gái ngây thơ; người non nớt thiếu kinh nghiệm

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "spring chicken"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.