Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
status


/'steitəs/

danh từ

địa vị, thân phận, thân thế

    official status địa vị chính thức

    diplomatic status thân phận ngoại giao

(pháp lý) quân hệ pháp lý (giữa người này với những người khác)

tình trạng


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "status"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.