Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stewed




stewed
[stju:d]
tính từ
hầm nhừ, ninh nhừ
stewed fruit compôt
nước uống có quả ngâm
vị nồng và đắng không ngon (vì trà để trong ấm quá lâu)
stewed tea
nước trà có vị nồng và đắng không ngon
say rượu; xỉn


/stju:d/

tính từ
hầm nhừ, ninh nhừ
stewed fruit compôt nước uống có quả ngâm
đặc, đậm
stewed tea nước trà đặc

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "stewed"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.