Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stricture




stricture
['strikt∫ə]
danh từ
sự phê phán, sự lên án nghiêm khắc, sự phê bình nghiêm khắc, sự chỉ trích
to pass strictures on somebody
phê bình nghiêm khắc ai
(y học) sự thắt mạnh; chỗ nghẽn; chỗ hẹp
(từ cổ,nghĩa cổ) (như) strictness


/'striktʃə/

danh từ
sự phê bình, sự chỉ trích
to pass strictures upon somebody phê bình ai
(y học) sự chẹt; chỗ chẹt
(từ cổ,nghĩa cổ) (như) strictness

Related search result for "stricture"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.