Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
supply





supply
[sə'plai]
danh từ
sự cung cấp; sự được cung cấp
supply and demand
cung và cầu
sự tiếp tế
ammunition supply
sự tiếp tế đạn dược
nguồn cung cấp, kho dự trữ; hàng cung cấp
an inexhaustible supply of coal
nguồn dự trữ than vô tận
(số nhiều) quân nhu
(số nhiều) tiền trợ cấp (cho ai để sống); khoản chi phí hành chính (nghị viện)
to cut off the supplies
cắt trợ cấp
Committee of Supply
uỷ ban ngân sách (nghị viện)
to get a fresh supply of something
sắm trữ một số (loạt, lô) cái gì mới
in short supply
khan hiếm
ngoại động từ
cung cấp, tiếp tế
to supply somebody with something
cung cấp vật gì cho ai
đáp ứng (nhu cầu...)
thay thế; bổ khuyết, bù (tổn thất...)
to supply someone's place
thay thế ai
đưa, dẫn (chứng cớ)
phó từ (như) supplely
mềm, dễ uốn; dẻo; không cứng
mềm mỏng
luồn cúi, quỵ luỵ



cung cấp

/sə'plai/

danh từ
sự cung cấp, sự tiếp tế
ammunition supply sự tiếp tế đạn dược
supply and demand cung và cầu
nguồn dự trữ, kho cung cấp; đồ dự trữ; hàng cung cấp
an inexhaustible supply of coal nguồn dự trữ than vô tận
(số nhiều) quân nhu
(số nhiều) tiền trợ cấp (cho ai để sống); khoản chi phí hành chính (nghị viện)
to cut off the supplies cắt trợ cấp !Committee of Supply
uỷ ban ngân sách (nghị viện) !to get a fresh supply of something
sắm trữ một số (loạt, lô) cái gì mới !in short supply
khan hiếm

ngoại động từ
cung cấp, tiếp tế
to supply somebody with something cung cấp vật gì cho ai
đáp ứng (nhu cầu...)
thay thế; bổ khuyết, bù (tổn thất...)
to supply someone's place thay thế ai
đưa, dẫn (chứng cớ)

phó từ
mềm, dễ uốn
mềm mỏng
luồn cúi, quỵ luỵ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "supply"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.