Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
surrender





surrender
[sə'rendə]
danh từ
sự đầu hàng; sự từ bỏ
to demand the unconditional surrender of the terrorists
đòi phe khủng bố phải đầu hàng vô điều kiện
she accused the government of a cowardly surrender to big-business interest
bà ấy tố cáo chính phủ đã hèn nhát đầu hàng quyền lợi của giới kinh doanh lớn
what's the surrender value of these shares?
giá trị bán ra của các cổ phần này là bao nhiêu?
động từ
(to surrender oneself to somebody) chịu thua; nhượng bộ; đầu hàng
we shall never surrender
chúng ta sẽ không bao giờ đầu hàng
the hijackers finally surrendered (themselves) to the criminal police
rốt cuộc bọn không tặc đã đầu hàng cảnh sát cảnh sát hình sự
(to surrender something / somebody to somebody) từ bỏ; dâng; nộp
to surrender one's office
từ chức
to surrender a privilege
từ bỏ một đặc quyền
to surrender hopes
từ bỏ hy vọng
they surrendered their guns to the police
chúng nộp súng cho cảnh sát
(to surrender oneself to something) để cho (một thói quen, một ảnh hưởng..) chi phối việc mình làm
he surrendered (himself) to despair and eventually committed suicide
anh ta đã để cho sự thất vọng chi phối và cuối cùng đã tự sát
to surrender to an emotion
để cho sự xúc động chi phối


/sə'rendə/

danh từ
sự đầu hàng
unconditional surrender sự đầu hàng không điều kiện
sự giao lại, sự dâng, sự nộp (thành trì... để đầu hàng)

ngoại động từ
bỏ, từ bỏ
to surrender one's office từ chức
to surrender a privilege từ bỏ một đặt quyền
to surrender hopes từ bỏ hy vọng
giao lại, dâng, nộp (thành trì... để đầu hàng)

nội động từ
đầu hàng
to surrender to somebody đầu hàng ai
chịu để cho (tập quán, ảnh hưởng...) chi phối mình
to surrender to an emotion để cho sự xúc động chi phối

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "surrender"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.