Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
swale




swale
[sweil]
ngoại động từ
(tiếng địa phương) đốt, thiêu, thiêu sém
nội động từ
chảy ra (nến)
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) miền đất thấp vùng đồng lầy


/sweil/

ngoại động từ (sweal) /sweil/
(tiếng địa phương) đốt, thiêu, thiêu sém

nội động từ
chảy ra (nến)

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) miền đất thấp vùng đồng lầy

Related search result for "swale"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.