Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sweetheart




sweetheart
['swi:thɑ:t]
danh từ
cưng (dùng để gọi vợ, chồng, con... một cách trìu mến) (như) sweetie
người yêu; người tình
Mary has a sweetheart
Mary có người yêu
they were childhood sweethearts
họ yêu nhau từ thời còn nhỏ
ngoại động từ
tán; tìm hiểu (người yêu)
to go sweethearting
đi tán (gái); đi tìm hiểu (người yêu)


/'swi:thɑ:t/

danh từ
người yêu, người tình

động từ
tán, tìm hiểu (người yêu)
to go sweethearting đi tán (gái); di tìm hiểu (người yêu)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sweetheart"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.