Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tư cách



noun
status, capacity behaviour, conduct

[tư cách]
status
Xin được hưởng tư cách tị nạn chính trị
To ask for political refugee status
Tôi đâu có tư cách gì bàn chuyện đó
I'm quite unqualified to talk about it
Anh lấy tư cách gì mà chăm sóc cô ấy? - Chỉ là bạn học thôi!
In what capacity are you looking after her?/What qualifies you to look after her? - Just as a schoolmate!
behaviour; conduct



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.