Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
teaser




teaser
['ti:zə]
danh từ
người hay chòng ghẹo, người hay trêu tức
(thông tục) vấn đề hóc búa, vấn đề khó giải quyết


/'ti:zə/

danh từ
người hay chòng ghẹo, người hay trêu tức
(thông tục) vấn đề hắc búa, bài tính hắc búa; công việc hắc búa

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "teaser"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.