Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
translation




translation
[træns'lei∫n]
danh từ
sự dịch
a good translation
một bản dịch tốt
errors in translation
những sai lầm trong khi dịch
bản dịch, bài dịch; cái được dịch
a literal translation
bản dịch từng chữ
sự chuyển sang, sự biến thành
sự giải thích, sự coi là
sự thuyên chuyển (một giám mục) sang địa phận khác
sự truyền lại, sự truyền đạt lại (một bức điện)
(toán học); (kỹ thuật) sự tịnh tiến
in translation
dịch sang tiếng khác; không phải nguyên ngữ



phép tịnh tiến, sự dịch
t. of axes sự tịnh tiến các trục
curvilinear t. tịnh tiến cong
isotropic t. tịnh tiến đẳng hướng
machine t. dịch máy
parallel t. (giải tích) phép tịnh tiến song song
positive t. phép tịnh tiến dương
real t. phép tịnh tiến thực
rectilinear t. phép tịnh tiến thẳng

/træns'leiʃn/

danh từ
sự dịch; bản (bài) dịch
a good translation một bản dịch tốt
sự chuyển sang, sự biến thành
sự giải thích, sự coi là
sự thuyển chuyển (một giám mục) sang địa phận khác
sự truyền lại, sự truyền đạt lại (một bức điện)
(toán học); (kỹ thuật) sự tịnh tiến

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "translation"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.