Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
triton




triton
['traitn]
danh từ
(Triton) (thần thoại,thần học) thần nửa người nửa cá
(động vật học) con triton; sa giông
ốc tritôn
(vật lý) triton (nhân nguyên tử triti)


/'traitn/

danh từ
(Triton) (thần thoại,thần học) thần nửa người nửa cá
(động vật học) sa giông
ốc triton

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "triton"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.