Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
trough





trough
[trɔf]
danh từ
máng ăn (cho vật nuôi)
máng xối, ống xối (để tiêu nước)
vùng lõm (vùng thấp xuống giữa hai ngọn sóng)
to lie in the trough of the sea
nằm giữa hai ngọn sóng
máng nhào bột (để làm bánh mì)
(khí tượng) học vùng áp suất thấp (dải hẹp có khí áp thấp giữa hai vùng có khí áp cao hơn)



máng, chỗ lõm
t. of a time series cực tiểu của chuỗi thời gian
t. of a wave hõm sóng

/trɔf/

danh từ
máng ăn (cho vật nuôi)
máng xối, ống xối (để tiêu nước)
máng nhào bột (để làm bánh mì)
hải trough of the sea lõm giữa hai ngọn sóng
to lie in the trough of the sea nằm giữa hai ngọn sóng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "trough"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.