Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
truth



/tru:θ/

danh từ

sự thật, lẽ phải, chân lý

    to tell the truth nói sự thật

    the truth of science chân lý khoa học

    the truth is that... sự thật là...

sự đúng đắn, sự chính xác

    there is no truth in his report trong bản báo cáo của hắn không có gì là chính xác cả (không có gì là đúng sự thực cả)

tính thật thà, lòng chân thật

    I can rely on his truth tôi có thể tin vào lòng chân thật của nó

(kỹ thuật) sự lắp đúng

    the wheel is out of truth bánh xe lắp lệch


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "truth"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.