Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tusker




tusker
['tʌskə]
danh từ
động vật có ngà (voi), răng nanh (lợn lòi)
voi có ngà dài


/'tʌskə/

danh từ
(động vật học) voi có ngà lớn

Related search result for "tusker"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.