Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unload





unload
[ʌn'loud]
ngoại động từ
cất gánh nặng khỏi, dỡ hàng
to unload a ship
dỡ hàng ở tàu xuống
to unload cargo
dỡ hàng
tháo, tháo đạn (ở súng) ra; tháo phim ra khỏi (máy ảnh)
(thông tục) chuyển đi, tống khứ (ai/cái gì không thích sang người khác)
(nghĩa bóng) làm cho khuây, an ủi; thổ lộ
to unload one's heart
thổ lộ tâm tình; làm cho khuây nỗi lòng
nội động từ
dỡ hàng


/'ʌn'loud/

ngoại động từ
cất gánh nặng, dỡ hàng
to unload a ship dỡ hàng ở tàu xuống
to unload cargo dỡ hàng
tháo đạn (ở súng) ra
bán tống hết (chứng khoán)
(nghĩa bóng) làm cho khuây, an ủi; thổ lộ
to unload one's heart thổ lộ tâm tình; làm cho khuây nỗi lòng

nội động từ
dỡ hàng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "unload"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.