Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unpersevering




unpersevering
[,ʌn,pə:si'viəriη]
tính từ
không kiên nhẫn, không kiên trì; không bền gan, không bền chí, không bền lòng


/'ʌn,pə:si'viəriɳ/

tính từ
không kiên nhẫn, không kiên trì, thiếu nhẫn nại; không bền chí, không bền lòng


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.