Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vacillating




vacillating
['væsileitiη]
tính từ
lắc lư; chập chờn
vacillating light
ngọn đèn chập chờn
(nghĩa bóng) do dự, dao động
không kiên quyết, không dứt khoát


/'væsileitiɳ/

tính từ
lắc lư; chập chờn
vacillating light ngọn đèn chập chờn
do dự, dao động

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.