Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vicarial




vicarial
[vi'keəriəl]
tính từ
(tôn giáo) (thuộc) cha sở, làm như cha sở


/vai'keəriəl/

tính từ
(tôn giáo) (thuộc) cha sở

Related search result for "vicarial"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.