Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vicarious




vicarious
[vi'keəriəs]
tính từ
cảm thấy hoặc trải nghiệm một cách gián tiếp, bằng cách chia sẻ trong tưởng tượng những cảm xúc, hoạt động... của người khác; lây
vicarious pleasure/satisfaction
cảm thấy vui lây/thoả mãn lây
he got a vicarious thrill out of watching his son score the winning goal
ông ta cũng nô nức lây khi thấy con trai mình ghi được bàn thắng
được một người thay mặt cho một người khác thực hiện, cảm thấy hoặc kinh qua; thay cho
vicarious punishment, suffering
chịu trừng phạt, chịu đựng thay cho người khác
vicarious work
công việc làm thay cho người khác


/vai'keəriəs/

tính từ
đại biểu, được uỷ nhiệm
vicarious authority quyền đại biểu
chịu thay cho
vicarious punishment sự trừng phạt chịu thay cho người khác
làm thay người khác vì người khác
vicarious work công việc làm thay cho người khác
(y học) thay thế (phép điều trị)

Related search result for "vicarious"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.