Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
water supply


    Chuyên ngành kinh tế
sự cấp nước
    Chuyên ngành kỹ thuật
hệ thống cấp nước
sự cấp nước
sự cung cấp nước
sự tiếp nước
    Lĩnh vực: điện lạnh
cung cấp nước
    Lĩnh vực: xây dựng
sự (cung) cấp nước
    Lĩnh vực: cơ khí & công trình
sự cung cấp hơi
sự dự trữ nước
    Lĩnh vực: điện
việc cấp nước


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.