Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
weirdness




weirdness
['wiədnis]
danh từ
tính chất không tự nhiên, tính chất huyền bí, tính chất kỳ lạ
(thông tục) tính chất không bình thường, tính chất khác thường, tính chất kỳ lạ, tính chất khó hiểu


/'wi dnis/

danh từ
tính chất siêu tự nhiên, tính chất phi thường
tính kỳ quặc, tính kỳ dị, tính khó hiểu

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "weirdness"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.