Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
withers




withers
['wiðəz]
danh từ số nhiều
u vai ngựa (chỗ cao nhất ở lưng ngựa, giữa hai bả vai)
my withers are unwrung
tôi không hề nao núng, tôi vẫn thản nhiên (mặc dù lời buộc tội...)


/'wi z/

danh từ số nhiều
u vai (ngựa) !my withers are unwrung
tôi không hề nao núng, tôi vẫn thn nhiên (mặc dù lời buộc tội...)

Related search result for "withers"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.