Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
acrobatic




tính từ
tính chất nhào lộn, liên quan đến nhào lộn



acrobatic
[,ækrə'bætik]
của hoặc giống như một người biểu diễn nhào lộn
acrobatic feats/skills
ngón/tài nhào lộn điêu luyện


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "acrobatic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.