Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
box



/bɔks/

danh từ
hộp, thùng, tráp, bao
chỗ ngồi (của người đánh xe ngựa)
lô (rạp hát); phòng nhỏ (khách sạn); ô (chuồng ngựa)
chòi, điếm (canh)
ghế (ở toà án, cho quan toà, nhân chứng...)
tủ sắt, két sắt (để bạc); ông, hộp (bỏ tiền)
    to put in the box bỏ ống
quà (lễ giáng sinh)
lều nhỏ, chỗ trú chân (của người đi săn)
(kỹ thuật) hộp ống lót!to be in the same box
cùng chung một cảnh ngộ (với ai)!to be in one's thinking box
suy nghĩ chính chắn, thận trọng
    in a tight out box lâm vào hoàn cảnh khó khăn
    to be in the wrong box lâm vào hoàn cảnh khó xử
ngoại động từ
bỏ vào hộp
đệ (đơn) lên toà án
ngăn riêng ra; nhốt riêng vào từng ô chuồng!to box up
nhốt vào chuông hẹp
đóng kín vào hộp!to box the compass
(xem) compass
danh từ
cái tát, cái bạt
    a box on the ear cái bạt tai
động từ
tát, bạt (tai...)
    to box someone's ears bạt tai ai
đánh quyền Anh
danh từ
(thực vật học) cây hoàng dương


(Tech) hộp


hộp

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "box"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.