Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
case



/keis/

danh từ

trường hợp, cảnh ngộ, hoàn cảnh, tình thế

    in his case trong trường hợp của hắn ta

    to be in a sad case ở trong một hoàn cảnh đáng buồn

(y học) trường hợp, ca

    the worst cases were sent to the hospital các ca nặng đã được gửi đến bệnh viện

    lying-down case trường hợp phải nằm

    walking case trường hợp nhẹ có thể đi được

vụ; việc kiện, việc thưa kiện, kiện, việc tố tụng

    to win one's case được kiện

(ngôn ngữ học) cách

!in any case

trong bất cứ tình huống nào, bất kỳ sự việc xảy ra như thế nào

!in case

nếu

    in case I forget, please remind me of my promise nếu tôi có quên thì nhắc tôi về lời hứa của tôi nhé

!in case of

trong trường hợp

    in case of emergency trong trường hợp khẩn cấp

!in the case of

đối với trường hợp của, về trường hợp của

    in the case of X đối với X, về trường hợp của X

!it is not the case

không phải như thế, không đúng như thế

!to have a good case

có chứng cớ là mình đúng

!to make out one's case

chứng tỏ là mình đúng

!to put the case for somebody

bênh vực ai, bào chữa cho ai

!put the case that

cứ cho rằng là, giả dụ

!to state one's case

trình bày lý lẽ của mình

danh từ

hộp, hòm, ngăn, túi, vỏ (đồng hồ)

(ngành in) hộp chữ in (có từng ngăn)

!lower case

chữ thường

!upper case

chữ hoa

ngoại động từ

bao, bọc

bỏ vào hòm, bỏ vào bao, bỏ vào túi, bỏ vào bọc


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "case"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.