Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
catering


    Chuyên ngành kinh tế
ngành ăn uống công cộng (xã hội, tập thể)
sự phục vụ ăn
sự phục vụ nấu nướng thuê cho đám cưới


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.