Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chilly



/'tʃili/

tính từ

lạnh, lạnh lẽo, giá lạnh

    a chilly room căn buồng lạnh lẽo

ớn lạnh, rùng mình (vì lạnh)

lạnh lùng, lạnh nhạt

    chilly manners cử chỉ lạnh nhạt

danh từ

(như) chilli


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "chilly"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.