Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
choice



/tʃɔis/

danh từ

sự lựa, sự chọn, sự lựa chọn

    choice of words sự chọn từ

    to make one's choice of chọn, lựa chọn

    to take one's choice quyết định chọn một trong nhiều khả năng

    at choice tuỳ thích

    by (for) choice nếu được chọn; bằng cách chọn

quyền chọn; khả năng lựa chọn

người được chọn, vật được chọn

các thứ để chọn

    a large choice of hats nhiều mũ để chọn

tinh hoa, phần tử ưu tú

    the choice of our youth những phần tử ưu tú trong thanh niên của chúng ta

!to have no choice but...

không còn có cách nào khác ngoài...

!hobson's choice

sự lựa chọn bắt buộc


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "choice"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.