Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
complement


/'kɔmpliment/

danh từ

phần bù, phần bổ sung

(quân sự) quân số đầy đủ

    ship's complement quân số đầy đủ cần cho công tác trên tàu

(ngôn ngữ học) bổ ngữ

(toán học) phần bù (góc...)

(sinh vật học) thể bù, bổ thể

ngoại động từ

làm đầy, đủ, bù cho đầy đủ, bổ sung


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "complement"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.