Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
confidence


/'kɔnfidəns/

danh từ
sự nói riêng; sự giãi bày tâm sự
    told in confidence nói riêng
chuyện riêng, chuyện tâm sự, chuyện kín, chuyên bí mật
    to exchange confidences giãi bày tâm sự với nhau, trao đổi chuyện riêng với nhau
    to take somebody into one's confidence thổ lộ chuyện riêng với ai
sự tin, sự tin cậy, sự tin tưởng
    to have confidence in somebody tin ở ai
    to gain somebody's confidence được ai tin cậy, được ai tín nhiệm
    to give one's confidence to somebody tin cậy ai
    to misplace one's confidence tin cậy người không tốt, tin người không đáng tin
    to worm oneself into somebody's confidence luồn lõi tìm cách lấy lòng tin của ai
sự tin chắc, sự quả quyết
    to speak with confidence nói quả quyết
sự liều, sự liều lĩnh
    he speaks with too much confidence nó nói liều!to strick confidence
hết sức bí mật (chỉ biết riêng với nhau)!man of confidence
người tâm phúc


sự tin cậy, lòng tin tưởng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "confidence"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.