|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
definiendum
danh từ số nhiều definienda một từ hay một ngữ đang được định nghĩa
definiendum | [di,fini'endəm] | | danh từ, số nhiều definienda | | | một từ hay một ngữ đang được định nghĩa |
log biểu thức được xác định
|
|
|
|