Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
diffraction


    diffraction /di'frækʃn/
danh từ
(vật lý) sự nhiễu xạ
    diffraction of light sự nhiễu xạ ánh sáng
    electron diffraction sự nhiễu xạ electron
    crystal diffraction sự nhiễu xạ qua tinh thể
    X-ray diffraction sự nhiễu xạ qua tia X
    Chuyên ngành kỹ thuật
sự nhiễm xạ
sự nhiễu xạ
    Lĩnh vực: vật lý
nhiễu xạ


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.