Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
escapologist




danh từ
người thích "thổi" đồ của người khác như một trò tiêu khiển



escapologist
[,eskə'pɔlədʒist]
danh từ
người thích "thổi" đồ của người khác như một trò tiêu khiển



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.