|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fabulously
phó từ thần thoại, bịa đặt, hoang đường ngoa ngoắt, khó tin, không thể tưởng tượng được
fabulously | ['fæbjuləsli] | | phó từ | | | thần thoại, bịa đặt, hoang đường | | | ngoa ngoắt, khó tin, không thể tưởng tượng được |
|
|
|
|