Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
loudly



See main entry: ↑loud

loudlyhu
['laudli]
phó từ
ầm ĩ, inh ỏi
nhiệt liệt, kịch liệt (ca ngợi, phản kháng)
sặc sỡ, loè loẹt (màu sắc)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "loudly"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.