Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
antipode


noun
direct opposite
- quiet: an antipode to focused busyness
Derivationally related forms:
antipodean
Hypernyms:
opposition, oppositeness

Related search result for "antipode"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.