Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Chislev


noun
the third month of the civil year;
the ninth month of the ecclesiastical year in the Jewish calendar (in November and December)
Syn:
Kislev
Hypernyms:
Jewish calendar month
Part Holonyms:
Jewish calendar, Hebrew calendar
Part Meronyms:
Hanukkah, Hanukah, Hannukah, Chanukah, Chanukkah,
Channukah, Channukkah, Festival of Lights, Feast of Lights, Feast of Dedication, Feast of the Dedication


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.