Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
precinct


noun
a district of a city or town marked out for administrative purposes (Freq. 1)
Hypernyms:
city district
Hyponyms:
police precinct, voting precinct, election district


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.