Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
sealskin


noun
1. the pelt or fur (especially the underfur) of a seal
- a coat of seal
Syn:
seal
Derivationally related forms:
seal (for: seal)
Hypernyms:
fur, pelt
2. a garment (as a jacket or coat or robe) made of sealskin
Hypernyms:
garment

Related search result for "sealskin"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.