Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
valvelet


noun
a small valve
Syn:
valvule, valvula
Derivationally related forms:
valve
Hypernyms:
valve


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.