Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
accumulator




accumulator
[ə'kju:mjuleitə]
danh từ
người tích luỹ
người thích làm giàu, người trữ của
(vật lý) ăcquy
người thi cùng một lúc nhiều bằng (ở trường đại học)



(Tech) bình điện, ắcquy, pin chứa; bộ tích lũy; thanh tổng; bộ cộng, máy lũy toán


(máy tính) bộ tích luỹ, bộ đếm; bộ cộng tích luỹ
adder a. bộ cộng tích luỹ
double precision a. bộ cộng kép
floating a. bộ cộng với dấy phẩy di động
imaginary a. phần ảo của bộ cộng tích luỹ
real a. phần thực của bộ cộng tích luỹ
round - off a. bộ tích luỹ độ sai quy tròn
singleprecision a. bộ cộng đơn
sum a. bộ tích luỹ tổng

/ə'kju:mjuleitə/

danh từ
người tích luỹ
người thích làm giàu, người trữ của
(vật lý) ăcquy
người thi cùng một lúc nhiều bằng (ở trường đại học)

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.