Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bethought




bethought
Xem bethink


/bi'θiɳk/

(bất qui tắc) ngoại động từ bethought
nhớ ra, nghĩ ra
I bethought myself that I ought to write some letters tôi nhớ ra là tôi phải viết mấy bức thư


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.